Dropsレース
Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています
cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞
Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた
#ベトナム館
@tequilaski.bsky.social
「トライ&エラー」私の好きな言葉です ベトナム語(レベル低い) Javascript、ウェブアプリ、ゲーム制作 生成AI、画像生成AI、活用検証中 Nijijourney,Midjourney,ChatGPT,Gemini https://www.sikaitoka.site
Dropsレース
Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています
cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞
Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた
#ベトナム館
Dropsレース
đội kỹ thuật 【隊技術】
ピットクルー
Ví dụ
Đội kỹ thuật của chúng ta là có kỹ năng cao.
私たちのピットクルーは高いスキルを持っている
#ベトナム館
Dropsレース
Anh ấy rẽ vào điểm dừng kỹ thuật.
ピットストップします
rẽ 曲がる
rẽ vào 曲がって入る
Ví dụ
Chị ấy rẽ vào thành phố Nha Trang.
彼女は曲がってニャチャンに入った
#ベトナム館
Dropsレース
điểm dừng kỹ thuật
ピット
điểm 場所
dừng 止める
kỹ thuật 【技術】
Ví dụ
Xe đua chúng ta dừng ở điểm dừng kỹ thuật để thay lốp.
私たちのレーシングカーはタイヤ交換の為にピットに止まった
#ベトナム館
Dropsレース
Anh ấy đâm vào rào chắn.
バリアーに衝突しました
đâm 衝突
rào chắn 垣根、障壁
Ví dụ
Xe đua chúng tôi đâm vào rào chắn cho nên bị hỏng và không thể chạy được.
私たちのレーシングカーはバリアーに衝突し壊れて走れなくなった
#ベトナム館
Dropsレース
khóa cứng
ロックアップ
F1用語でブレーキをかけ過ぎて路面を滑ってしまう状況
khóa 鍵をかける
cứng 固くなる
Ví dụ
Anh ấy nói "Trời ơi! Khóa cứng rời!"
彼は「何てこった! ロックアップだ!」と言った
#ベトナム館
Dropsレース
góc cua chữ chi
シケイン
chữ chi 之の字の
Ví dụ
Đoạn đua thứ hai của đường đua này có góc cua chữ chi.
このレース場の第2セクターにはシケインがある
#ベトナム館
Dropsレース
đoạn đua
セクター
đoạn 【段】区間
F1ではコースを3つのセクターに
分けている
Ví dụ
Đội này thời gian nhanh ở đoạn đua thứ ba.
このチームは第3セクターのタイムが速い
#ベトナム語
Dropsレース
đỉnh cua
エイペックス
エイベックスとは何?
コーナーの頂点らしい
綴りはapex 頂点
đỉnh 【頂】頂点
cua コーナー
Ví dụ
Đỉnh của góc này là ở đây
このコーナーのエイペックスはここです
#ベトナム語
Dropsレース
vòng đua nhanh nhất
ファステストラップ
nhanh 速い
nhất 【一】一番に
Ví dụ
Vòng đua nhanh nhất của cuộc đua xe là chúng ta.
ファステストラップは私たちです
#ベトナム語
Dropsレース
vòng đua
ラップ
vòng 周
Ví dụ
Cuộc đua này năm mươi hai vòng đua.
このレースは52周です
#ベトナム語
Dropsレース
vạch xuất phát
スターティンググリッド
vạch 引かれた直線
xuất phát 【出発】出発する
Ví dụ
Tôi dừng xe đua ở vạch xuất phát.
スターティンググリッドにレーシングカーを止めた
#ベトナム語
Dropsレース
đường đua
レース場
道路+競う
Ví dụ
Đường đua này hoàn thành ba năm trước.
このレース場は3年前に完成した
#ベトナム語
Dropsレース
mũ bảo hiểm trong xe
レーシングヘルメット
bảo hiểm 【保険】危険や災難を防止する
Ví dụ
Cuộc đua cần đội mũ bảo hiểm trong xe.
レースではレーシングヘルメットを被る必要があります
#ベトナム語
Dropsレース
buồng lái
コックピット
buồng 部屋
lái 運転する
Ví dụ
Buồng lái của xe đua thì nhỏ.
レーシングカーのコックピットは狭い
#ベトナム語
Dropsレース
Lốp bị nổ.
ブリスターが発生しました。
ブリスターは熱によって膨張し気泡が発生する現象
lốp タイヤ
nổ 爆発、破裂、パンク
Ví dụ
Lốp bị nổ của xe đua mình nên cần thay đổi lốp.
私のレーシングカーはブリスターが発生したのでタイヤを交換する必要がある
#ベトナム語
Dropsレース
cánh sau
リアウイング
翼+後
Ví dụ
Cánh sau cũng có để cho xe đua chạy nhanh hơn.
リアウイングもレーシングカーを速く走らせる為にあります
#ベトナム語
Dropsレース
cánh trước
フロントウイング
翼+前
漢字由来でも仏語由来でも無い
Ví dụ
Xe đua cần cánh trước để chạy nhanh.
レーシングカーが速く走る為にフロントウイングは必要です
#ベトナム語
Dropsレース
xe đua
レーシングカー
đua 競う
Ví dụ
Xe đua là nhẹ và nhanh nhưng nguy hiểm.
レーシングカーは軽くて速いが危険だ
#ベトナム語
Dropsで2222日連続で学習を続けています。
21.09.2025 23:28 — 👍 1 🔁 0 💬 0 📌 0Dropsレース
tài xế
ドライバー
調べるとレーシングドライバー、レーサーはtay đua
Ví dụ
Bạn làm nghề tài xế phải không?
Không, tôi làm nghề tay đua.
あなたは仕事は運転手ですか?
いいえ、レーサーです
#ベトナム語
Drops
bánh gạo
餅
bánh 粉物全般
gạo 米
Ví dụ
Ở Nhật Bản ăn bánh gạo dịp năm mới.
日本では正月に餅を食べる
#ベトナム語
Drops
con bò
牛
Ví dụ
Gia đình mình nuôi con bò ở trang trại.
私の家族は牧場で牛を飼っています
#ベトナム語
Drops
ma【魔】
幽霊
ranh ma 妖怪
bóng ma 幽霊
Ví dụ
Một con ma xuất hiện trước mình vào giữa đêm
真夜中に幽霊が目の前に現れた
#ベトナム語
Drops
sinh nhật 【生日】
誕生日
Ví dụ
Sinh nhật của chị ấy là hôm qua nhưng bữa tiệc sinh nhật vào cuối tuần.
彼女の誕生日は昨日ですが誕生日会は週末です
#ベトナム語
Dropsアウトドア
lướt ván diều
カイトサーフィン
lướt ván nước 水上スキー
diều 凧🪁
Ví dụ
Chúng ta đi lướt ván diều vào thứ năm.
私たちは木曜日にカイトサーフィンに行きます
#ベトナム語
Dropsアウトドア
lái xe bmx
ビーエムエックス
lái 操る
lái xe 運転する
BMX バイシクルモトクロス
đua xe vượt chướng ngại vật
モトクロス
chướng ngại vật 【障害物】
Ví dụ
Lái xe bmx là môn thể thao nguy hiểm.
BMXは危険なスポーツです
#ベトナム語
Dropsアウトドア
Tôi làm hư hỏng
壊す
hư hỏng 壊れる
Ví dụ
Tôi bị hư hỏng lốp xe đạp.
自転車のタイヤが壊れてしまった
#ベトナム語
『1分間ブロック叩き』制作ノート
sikaitoka.blogspot.com/2025/09/1.ht...
公開までの経緯や公開した後のハイスコアコンテストなどについて記しています
りささま、JiRさま、ミントさまのコメントも掲載‼️
Dropsアウトドア
tàu đánh cá
漁船
đánh cá 魚を捕る 漁をする
Ví dụ
Chúng tôi đang câu cá trèn tàu đánh cá.
私たちは漁船で釣りをしています
#ベトナム語