阮文's Avatar

阮文

@tequilaski.bsky.social

「トライ&エラー」私の好きな言葉です ベトナム語(レベル低い) Javascript、ウェブアプリ、ゲーム制作 生成AI、画像生成AI、活用検証中 Nijijourney,Midjourney,ChatGPT,Gemini https://www.sikaitoka.site

26 Followers  |  21 Following  |  583 Posts  |  Joined: 08.02.2024  |  1.8442

Latest posts by tequilaski.bsky.social on Bluesky

Post image

Dropsレース

Cô ấy đang cố gắng vượt lên trước.
追い越そうとしています

cố gắng 努力する
vượt 追い越す
lên 前 動詞
trước 前 名詞

Ví dụ
Cô ấy vượt lên xe đằng trước rồi.
彼女は前の車を追い抜いた

#ベトナム館

04.11.2025 23:44 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

đội kỹ thuật 【隊技術】
ピットクルー

Ví dụ
Đội kỹ thuật của chúng ta là có kỹ năng cao.
私たちのピットクルーは高いスキルを持っている

#ベトナム館

02.11.2025 23:20 — 👍 2    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

Anh ấy rẽ vào điểm dừng kỹ thuật.
ピットストップします

rẽ 曲がる
rẽ vào 曲がって入る

Ví dụ
Chị ấy rẽ vào thành phố Nha Trang.
彼女は曲がってニャチャンに入った

#ベトナム館

01.11.2025 23:27 — 👍 3    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

điểm dừng kỹ thuật
ピット

điểm 場所
dừng 止める
kỹ thuật 【技術】

Ví dụ
Xe đua chúng ta dừng ở điểm dừng kỹ thuật để thay lốp.
私たちのレーシングカーはタイヤ交換の為にピットに止まった

#ベトナム館

28.10.2025 23:25 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

Anh ấy đâm vào rào chắn.
バリアーに衝突しました

đâm 衝突
rào chắn 垣根、障壁

Ví dụ
Xe đua chúng tôi đâm vào rào chắn cho nên bị hỏng và không thể chạy được.
私たちのレーシングカーはバリアーに衝突し壊れて走れなくなった

#ベトナム館

26.10.2025 23:52 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

khóa cứng
ロックアップ

F1用語でブレーキをかけ過ぎて路面を滑ってしまう状況

khóa 鍵をかける
cứng 固くなる

Ví dụ
Anh ấy nói "Trời ơi! Khóa cứng rời!"
彼は「何てこった! ロックアップだ!」と言った

#ベトナム館

23.10.2025 23:33 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

góc cua chữ chi
シケイン

chữ chi 之の字の

Ví dụ
Đoạn đua thứ hai của đường đua này có góc cua chữ chi.
このレース場の第2セクターにはシケインがある

#ベトナム館

21.10.2025 23:30 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

đoạn đua
セクター

đoạn 【段】区間

F1ではコースを3つのセクターに
分けている

Ví dụ

Đội này thời gian nhanh ở đoạn đua thứ ba.

このチームは第3セクターのタイムが速い

#ベトナム語

20.10.2025 00:00 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

đỉnh cua
エイペックス

エイベックスとは何?
コーナーの頂点らしい
綴りはapex 頂点

đỉnh 【頂】頂点
cua コーナー

Ví dụ

Đỉnh của góc này là ở đây
このコーナーのエイペックスはここです

#ベトナム語

17.10.2025 23:17 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

vòng đua nhanh nhất
ファステストラップ

nhanh 速い
nhất 【一】一番に

Ví dụ
Vòng đua nhanh nhất của cuộc đua xe là chúng ta.
ファステストラップは私たちです

#ベトナム語

12.10.2025 23:25 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

vòng đua
ラップ

vòng 周

Ví dụ
Cuộc đua này năm mươi hai vòng đua.
このレースは52周です

#ベトナム語

09.10.2025 23:13 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

vạch xuất phát
スターティンググリッド

vạch 引かれた直線
xuất phát 【出発】出発する

Ví dụ

Tôi dừng xe đua ở vạch xuất phát.
スターティンググリッドにレーシングカーを止めた

#ベトナム語

07.10.2025 23:14 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

đường đua
レース場

道路+競う

Ví dụ
Đường đua này hoàn thành ba năm trước.
このレース場は3年前に完成した

#ベトナム語

05.10.2025 23:49 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

mũ bảo hiểm trong xe
レーシングヘルメット

bảo hiểm 【保険】危険や災難を防止する

Ví dụ

Cuộc đua cần đội mũ bảo hiểm trong xe.
レースではレーシングヘルメットを被る必要があります

#ベトナム語

02.10.2025 23:22 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

buồng lái
コックピット

buồng 部屋
lái 運転する

Ví dụ

Buồng lái của xe đua thì nhỏ.
レーシングカーのコックピットは狭い

#ベトナム語

30.09.2025 23:17 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

Lốp bị nổ.
ブリスターが発生しました。

ブリスターは熱によって膨張し気泡が発生する現象

lốp タイヤ
nổ 爆発、破裂、パンク

Ví dụ
Lốp bị nổ của xe đua mình nên cần thay đổi lốp.
私のレーシングカーはブリスターが発生したのでタイヤを交換する必要がある

#ベトナム語

28.09.2025 23:51 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

cánh sau
リアウイング

翼+後

Ví dụ

Cánh sau cũng có để cho xe đua chạy nhanh hơn.
リアウイングもレーシングカーを速く走らせる為にあります

#ベトナム語

25.09.2025 23:34 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

cánh trước
フロントウイング

翼+前
漢字由来でも仏語由来でも無い

Ví dụ
Xe đua cần cánh trước để chạy nhanh.
レーシングカーが速く走る為にフロントウイングは必要です

#ベトナム語

23.09.2025 23:43 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

xe đua
レーシングカー

đua 競う

Ví dụ
Xe đua là nhẹ và nhanh nhưng nguy hiểm.
レーシングカーは軽くて速いが危険だ

#ベトナム語

21.09.2025 23:37 — 👍 2    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsで2222日連続で学習を続けています。

21.09.2025 23:28 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsレース

tài xế
ドライバー

調べるとレーシングドライバー、レーサーはtay đua

Ví dụ
Bạn làm nghề tài xế phải không?
Không, tôi làm nghề tay đua.

あなたは仕事は運転手ですか?
いいえ、レーサーです

#ベトナム語

18.09.2025 23:30 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Drops

bánh gạo


bánh 粉物全般
gạo 米

Ví dụ
Ở Nhật Bản ăn bánh gạo dịp năm mới.
日本では正月に餅を食べる

#ベトナム語

17.09.2025 23:44 — 👍 0    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Drops

con bò


Ví dụ
Gia đình mình nuôi con bò ở trang trại.
私の家族は牧場で牛を飼っています

#ベトナム語

15.09.2025 23:49 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Drops

ma【魔】
幽霊

ranh ma 妖怪
bóng ma 幽霊

Ví dụ

Một con ma xuất hiện trước mình vào giữa đêm
真夜中に幽霊が目の前に現れた

#ベトナム語

13.09.2025 23:52 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Drops

sinh nhật 【生日】
誕生日

Ví dụ
Sinh nhật của chị ấy là hôm qua nhưng bữa tiệc sinh nhật vào cuối tuần.
彼女の誕生日は昨日ですが誕生日会は週末です

#ベトナム語

11.09.2025 23:28 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsアウトドア

lướt ván diều
カイトサーフィン

lướt ván nước 水上スキー
diều 凧🪁

Ví dụ
Chúng ta đi lướt ván diều vào thứ năm.
私たちは木曜日にカイトサーフィンに行きます

#ベトナム語

09.09.2025 23:30 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsアウトドア

lái xe bmx
ビーエムエックス

lái 操る
lái xe 運転する

BMX バイシクルモトクロス

đua xe vượt chướng ngại vật
モトクロス

chướng ngại vật 【障害物】

Ví dụ
Lái xe bmx là môn thể thao nguy hiểm.
BMXは危険なスポーツです

#ベトナム語

06.09.2025 23:41 — 👍 2    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsアウトドア

Tôi làm hư hỏng
壊す

hư hỏng 壊れる

Ví dụ
Tôi bị hư hỏng lốp xe đạp.
自転車のタイヤが壊れてしまった

#ベトナム語

03.09.2025 23:33 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

『1分間ブロック叩き』制作ノート
sikaitoka.blogspot.com/2025/09/1.ht...

公開までの経緯や公開した後のハイスコアコンテストなどについて記しています

りささま、JiRさま、ミントさまのコメントも掲載‼️

02.09.2025 15:23 — 👍 0    🔁 0    💬 0    📌 0
Post image

Dropsアウトドア

tàu đánh cá
漁船

đánh cá 魚を捕る 漁をする

Ví dụ
Chúng tôi đang câu cá trèn tàu đánh cá.
私たちは漁船で釣りをしています

#ベトナム語

01.09.2025 23:22 — 👍 1    🔁 0    💬 0    📌 0

@tequilaski is following 18 prominent accounts